14/12/2015
TruongTHCSTanTien
BỘ MÁY TỔ CHỨC TRƯỜNG THCS TÂN TIÊN
TRƯỜNG THCS TÂN TIẾN
Địa chỉ: Tổ 6, Ấp An Hòa, Xã tân Tiến, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 02713.872.358
E-Mail: thcstantien@dongphu.edu.vn
Website: www.tantien.dongphu.edu.vn
CHI BỘĐẢNG
Stt
|
Họ và
tên
|
Năm
sinh
|
Giới
tính
|
TĐVH
|
TĐ
CM
|
Quê
quán
|
Ngày
vào đảng
|
Sinh
hoạt nơi cư trú tại
|
Ngày
về trường
|
Dự bị
|
Chính
thức
|
1
|
Mai Đức Dân
|
21/6/1979
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
Thái Bình
|
21/10/2006
|
21/10/2007
|
Kp Tân An-TT Tân Phú
|
01/8/2024
|
2
|
Vũ Văn Bắc
|
14/08/1976
|
Nam
|
12/12
|
|
Thái Bình
|
05/5/2004
|
05/5/2005
|
Kp Tân Liên-TT Tân Phú
|
01/08/2019
|
3
|
Tạ Văn Phấn
|
19/05/1975
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
Thái Bình
|
11/4/2007
|
11/4/2008
|
Kp Tân An-TT Tân Phú
|
5/9/1999
|
4
|
Cao Thị Hồng
|
13/12/1979
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Thanh Hoá
|
21/10/2009
|
21/10/2010
|
Kp Tân An-TT Tân Phú
|
9/2004
|
5
|
Nguyễn Thị Kim Huế
|
20/09/1979
|
Nữ
|
12/12
|
|
Hà Nội
|
20/10/2016
|
20/10/2017
|
Ấp An Hoà -Tân tiến
|
1/9/2001
|
6
|
Trịnh Ngọc Tuấn
|
18/06/1983
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
Thanh Hoá
|
12/4/2023
|
12/4/2024
|
Ấp An Hoà- Tân Tiến
|
9/2015
|
7
|
Đỗ Thị Yến
|
15/08/1979
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Bắc Ninh
|
18/4/2009
|
18/4/2010
|
KP Tân Liên - TT Tân Phú
|
01/09/2000
|
8
|
Lê Thị Mai Ngọc
|
08/11/1985
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
SÔNG BÉ
|
12/12/2014
|
12/12/2012015
|
KP Tân Liên - TT Tân Phú
|
10/1/2020
|
9
|
Nguyễn Thị Xuân
|
19/10/1984
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Bắc Giang
|
20/8/2020
|
20/8/2021
|
KP Tân An.TT Tân Phú.ĐP
|
03/9/2006
|
10
|
Nguyễn Văn Sơn
|
04/06/1983
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
HÀ NỘI
|
20/8/2020
|
20/8/2021
|
ấp Chợ Tân Tiến - Đồng Phú - Bình Phước
|
01/09/2004
|
11
|
Nguyễn Bửu Long
|
04/02/1977
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
Quảng Trị
|
29/8/2014
|
29/8/2015
|
KP Tân Trà -P Tân Bình -TP Đồng Xoài
|
06/9/2021
|
12
|
Nguyễn Thị Thủy
|
19/06/1972
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Hà Tĩnh
|
11/12/2004
|
11/12/2005
|
Ấp Minh Tân -Tân Tiền -Đồng Phú -Bình
Phước
|
1/9/1994
|
13
|
Nguyễn Thị Dung
|
16/01/1979
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Thái Bình
|
16/05/2007
|
16/05/2008
|
Ấp Thái Dũng- Tân Tiến
|
01/09/2000
|
14
|
Nguyễn Thị Thúy Hòa
|
22/10/1983
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Thái Bình
|
19/8/2019
|
19/08/2015
|
Kp Tân Liên-TT Tân Phú
|
5/9/2005
|
15
|
Trần Văn Xuân
|
04/03/1979
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
Thanh Hoá
|
19/8/2013
|
19/8/2014
|
Ấp Minh Hoà, Tân Tiến
|
1/9/2014
|
16
|
Hồ Thị Lan Phương
|
16/03/1983
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Nghệ An
|
30/9/2023
|
30/9/2024
|
Ấp Bàu Trư-An Bình-Phú Giáo -Bình Dương
|
5/9/2004
|
17
|
Trần Thị Ngọc Tuyền
|
01/01/1985
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Quảng Nam
|
19/8/2019
|
19/8/2020
|
Tổ 6 - An Hoà - Tân Tiến
|
01/12/2013
|
18
|
Hoàng Thị Ninh
|
15/07/1982
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Hà Nội
|
16/7/2010
|
16/7/2011
|
Tổ 33-Kp Thắng Lợi-TT Tân Phú
|
5/9/2011
|
19
|
Nguyễn Thị Quý
|
26/03/1983
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Ninh Bình
|
29/08/2011
|
29/08/2012
|
Tổ 25 - Minh Tân- Tân Tiến
|
05/09/2007
|
20
|
Nguyễn Thị Hường
|
03/02/1974
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Hà Tĩnh
|
23/06/1993
|
23/06/1994
|
Tổ 35 Ấp chợ - Tân Tiến
|
01/09/1998
|
21
|
Lê Văn Trung
|
20/10/1977
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
Hà Tĩnh
|
30/7/2015
|
30/7/2016
|
Tổ 13 ấp Minh Hoà -Tân Tiến
|
1/2017
|
22
|
Trần Văn Kính
|
24/06/1976
|
Nam
|
12/12
|
ĐH
|
Thái Bình
|
27/08/2013
|
27/08/2014
|
KP Tân Liên-TT Tân Phú
|
5/9/2004
|
23
|
Nguyễn Thị Diên
|
26/03/1978
|
Nữ
|
12/12
|
ĐH
|
Thái Bình
|
29/8/2011
|
29/8/2012
|
Kp Tân An-TT Tân Phú
|
5/9/1999
|
24
|
Trần Văn Thẫm
|
15/12/1975
|
Nam
|
12/12
|
CĐ
|
Thái Bình
|
22/12/2016
|
22/12/2017
|
Kp suối Đá phường Tân Xuân Thành phố Đồng
Xoài Bp
|
5/9/2003
|
CÁN BỘ QUẢN LÝ
Stt
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Năm sinh
|
Số điện thoại
|
01 |
Mai Đức Dân |
Hiệu trưởng |
1979 |
02713.607.579 |
02 |
Vũ Văn Bắc |
Phó hiệu trưởng |
1976 |
02713.502.068
|
03 |
Nguyễn Thị Xuân |
Phó hiệu trưởng |
|
|
BAN ĐẠI DIỆN CMHS
Stt
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Năm sinh
|
Số điện thoại
|
01 |
Vũ Viết Văn |
Trưởng ban |
|
|
02 |
Huỳnh Hữu Phước |
Phó trưởng ban
|
|
|
03 |
Dương Văn Phê
|
Ủy viên
|
|
|
04 |
Phạm Minh Trung |
Ủy viên |
|
|
05 |
Đỗ Thị Thanh Hương |
Ủy viên |
|
|
DANH SÁCH CB-GV-CNV
Stt
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Năm sinh
|
Trình độ CM
|
01 |
MaiĐức Dân |
Hiệu trưởng
|
1979 |
ĐHSP Toán |
02 |
Vũ Văn Bắc |
Phó hiệu trưởng |
1976 |
ĐHSP Hóa |
03 |
Trần Thị Minh Nguyệt |
Giáo viên |
1970 |
ĐHSP Toán
|
04 |
Tạ Văn Phấn |
Tổ trưởng tổ Toán - Lý - Tin |
1975 |
ĐHSP Toán
|
05 |
Phạm Đào Lược |
Tổ trưởng tổ Xã hội |
1977 |
ĐHSP Sử
|
06 |
Trần Văn Kính |
Tổ trưởng tổ Anh |
1976 |
ĐHSP A.văn
|
07 |
Đỗ Thị Yến |
Tổ trưởng tổ Tự nhiên |
1979 |
ĐHSP Hóa
|
08 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tổ trưởng tổ Văn |
1972 |
ĐHSP Văn
|
09 |
Nguyễn Thị Hường |
Tổ trưởng tổ Năng khiếu |
1974 |
ĐHSP GDTC
|
10 |
Nguyễn Thị Xuân |
Giáo viên |
1984 |
ĐHSP Lý
|
11 |
Lê Thị Hoài |
Giáo viên
|
1977 |
ĐHSP Toán
|
12 |
Nguyễn Thị Kim Huế |
Giáo viên
|
1979 |
ĐHSP Toán
|
13 |
Nguyễn Thị Phương |
Giáo viên |
1971 |
ĐHSP Toán
|
14 |
Cao Thị Hồng |
Giáo viên
|
1979 |
ĐHSP Toán
|
15 |
Vũ Thị Hồng Thủy |
Giáo viên
|
1980 |
ĐHSP Toán
|
16 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
1985 |
ĐHSP Tin
|
17 |
Trịnh Ngọc Tuấn |
Giáo viên
|
1983 |
ĐHSP Toán
|
18 |
Trần Thị Kim Thành |
Giáo viên
|
1972 |
ĐHSP Lý
|
19 |
Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên
|
1983 |
ĐHSP GDCD
|
20 |
Hồ Thị Lan Phương |
Giáo viên
|
1983 |
ĐHSP Sử
|
21 |
Nguyễn Thị Thi |
Giáo viên |
1985 |
ĐHSP Địa
|
22 |
Trần Văn Xuân |
Giáo viên
|
1979 |
ĐHSP Địa
|
23 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên
|
1981 |
ĐHSP GDCD
|
24 |
Hoàng Thị Ninh |
Giáo viên
|
1982 |
ĐHSP GDCD
|
25 |
Nguyễn Thị Diên |
Giáo viên
|
1978 |
ĐHSP A.Văn
|
26 |
Phùng Thị Oanh |
Giáo viên
|
1978 |
CĐSP A.Văn |
27 |
Nguyễn Thị Thọ |
Giáo viên
|
1977 |
ĐHSP A.Văn |
28 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên
|
1983 |
ĐHSP Hóa
|
29 |
Đặng Thị Tuệ |
Giáo viên
|
1967 |
ĐHSP Hóa
|
30 |
Vũ Thị Sáu |
Giáo viên
|
1981 |
ĐHSP Sinh
|
31 |
Nguyễn Thị Quý |
Giáo viên
|
1983 |
CĐSP MT |
32 |
Nguyễn Thị Quỳ |
Giáo viên
|
1969 |
CĐSP MT |
33 |
Nguyễn Phương Nam |
Giáo viên
|
1975 |
ĐHSP Â.Nhạc
|
34 |
Lê Thị Hồng |
Giáo viên
|
1983 |
ĐHSP TD
|
35 |
Lê Văn Trung |
Giáo viên |
1977 |
ĐHSP TD
|
36 |
Nguyễn Thị Dung |
Giáo viên
|
1979 |
ĐHSP Văn
|
37 |
Lê Thị Hà |
Giáo viên
|
1983 |
ĐHSP Văn
|
38 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Giáo viên
|
1973 |
ĐHSP Văn
|
39 |
Phạm Thị Tuyết |
Giáo viên
|
1984 |
ĐHSP Văn
|
40 |
Lê Thị Hiền |
Giáo viên
|
1979 |
ĐHSP Văn
|
41 |
Đỗ Trọng Hiếu |
Giáo viên
|
1977 |
CĐSP Văn-KTPV |
42 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Giáo viên
|
1974 |
ĐHSP Văn
|
43 |
Hà Minh Châu |
Giáo viên thư viện |
1966 |
CĐSP Toán |
44 |
Trần Văn Thẫm |
Giáo viên thiết bị |
1975 |
CĐSP A.Văn |
45 |
Trương Mạnh Viêm |
Giáo viên phổ cập |
1979 |
ĐHSP Sử
|
46 |
Trần Thị Ngọc Tuyền |
Giáo viên TPT |
1985 |
ĐHSP Địa
|
47 |
Phí Thị Xuân |
Kế toán |
1982 |
ĐH K.Toán |
48 |
Trần Việt Hùng |
Nhân viên bảo vệ |
1970 |
|